Lớp |
Môn học/Mô đun |
Giảng viên |
Mã lớp |
CĐ K12 CNTT |
Tiếng Anh chuyên ngành |
|
bm5c2xp |
CĐ K13 CĐT+KTDN |
Tiếng Anh cơ bản |
|
7ondbvs |
CĐ K13 CGKL + CĐ K13 ĐTCN |
GD chính trị |
|
Ir7mfdw |
CĐ K13 CGKL + CĐ K13 ĐTCN |
Pháp luật |
|
l3drkm4 |
CĐ K13 CGKL + CĐ K13 Liên thông CGKL |
Tiếng Anh chuyên ngành |
|
ne3wcup |
CĐ K13 CN Ô TÔ A |
Giáo dục thể chất |
|
35fim06 |
CĐ K13 CN Ô TÔ A |
Tiếng Anh cơ bản |
|
5q7x3sj |
CĐ K13 CN Ô TÔ B |
Giáo dục thể chất |
|
yaintqd |
CĐ K13 CN Ô Tô B |
Tiếng Anh cơ bản |
|
gootvw5 |
CĐ K13 CN Ô TÔ C |
Giáo dục thể chất |
|
72pp3g6 |
CĐ K13 CN Ô TÔ C |
Tiếng Anh cơ bản |
|
nlcnxvi |
CĐ K13 CNTT + CĐ K13 QTNH |
GD chính trị |
|
wg6avsl |
CĐ K13 CNTT + CĐ K13 QTNH |
Pháp luật |
|
5crx2t5 |
CĐ K13 CTTBCK + CĐ K13 Liên thông CTTBCK |
Tiếng Anh chuyên ngành |
|
w25hkpo |
CĐ K13 CTTBCK+ CĐ K13 HÀN |
GD chính trị |
|
55kaiak |
CĐ K13 CTTBCK+ CĐ K13 HÀN |
Pháp luật |
|
a57n7j5 |
CĐ K13 ĐCN A |
Giáo dục thể chất |
|
ra3hgcc |
CĐ K13 ĐCN A |
Tiếng Anh cơ bản |
|
2jy2wv6 |
CĐ K13 ĐCN B |
Tiếng Anh cơ bản |
|
cwzyye3 |
CĐ K13 ĐCN B |
Giáo dục thể chất |
|
rmhjmvr |
CĐ K13 ĐTCN - LT |
Tiếng Anh chuyên ngành |
|
cgnnep5 |
CĐ K13 Hàn + CĐ K13 Liên thông Hàn |
Tiếng Anh chuyên ngành |
|
thrcdak |
CĐ K13 KTDN |
Giáo dục thể chất |
|
6nss3nj |
CĐ K13 LÀO (LT) |
Tiếng Anh chuyên ngành |
|
okkyu7i |
CĐ K13 LT ĐCN A |
Tiếng Anh chuyên ngành |
|
ijevqrs |
CĐ K13 VHSCTBL |
GD chính trị |
|
cf2pvb2 |
CĐ K13 VHSCTBL |
Pháp luật |
|
m4yw5jy |
CĐ K13 VHSCTBL - LT |
Tiếng Anh chuyên ngành |
|
khqyzzf |
TC K12 VHSCTBL A |
Tiếng Anh cơ bản |
|
4tlh4bo |
TC K12 VHSCTBL B |
Tiếng Anh cơ bản |
|
rsaasjk |
TC K13 CBMA A |
Tiếng Anh chuyên ngành |
|
3uehnlo |
TC K13 CGKL |
Giáo dục thể chất |
|
dvlxush |
TC 13 CGKL |
Tiếng Anh cơ bản |
|
jjcvlbj |
TC K13 CN Ô TÔ A |
Giáo dục thể chất |
|
3zq46dt |
TC K13 CN Ô TÔ A |
Tiếng Anh cơ bản |
|
sh6vc5o |
TC K13 CN Ô TÔ B |
Giáo dục thể chất |
|
tjvcwkx |
TC K13 CN Ô TÔ B |
Tiếng Anh cơ bản |
|
f2bkf6b |
TC K13 CNTT |
Tiếng Anh chuyên ngành |
|
ikdsqqw |
TC K13 CNTT + KTDN |
GD chính trị |
|
5hvglcg |
TC K13 CNTT + KTDN |
Pháp luật |
|
qzri3ep |
TC K13 CTTBCK |
Giáo dục thể chất |
|
iwq3e7e |
TC 13 CTTBCK |
Tiếng Anh cơ bản |
|
m5j24ce |
TC K13 ĐCN A |
Tiếng Anh cơ bản |
|
fslloao |
TC K13 ĐCN B |
Tiếng Anh cơ bản |
|
2wwkofi |
TC K13 ĐCN B |
Giáo dục thể chất |
|
ukjr4tz |
TC K13 ĐTCN+ TC K13 KTSCLRMT |
GD chính trị |
|
kh44car |
TC K13 ĐTCN+ TC K13 KTSCLRMT |
Pháp luật |
|
v6cte2k |
TC K13 HÀN+ TC K13KTCBMA A |
GD chính trị |
|
dgnghch |
TC K13 HÀN+ TC K13KTCBMA A |
Pháp luật |
|
z3coeni |
TC K13 NVNH |
GD chính trị |
|
ajyj5tr |
TC K13 NVNH |
Pháp luật |
|
n377ebs |
TC K13 NVNH |
Tiếng Anh chuyên ngành |
|
bk7ocxh |
TC K13 VHSCTBL |
GD chính trị |
|
4wburff |
TC K13 VHSCTBL |
Pháp luật |
|
l5eflaf |
TC K13KTCBMA B(THCS) |
GD chính trị |
|
enqkdkm |
TC K13KTCBMA B(THCS) |
Pháp luật |
|
iw57ahw |
TC K13 LÀO |
GD chính trị |
|
tzn2a55 |
TC K13 VĂN HÓA 1 |
Văn 11 |
|
geojbry |
TC K13 VĂN HÓA 1 |
Toán 10 |
|
6kgt4kx |
TC K13 VĂN HÓA 1 |
Lý 11 |
|
mqkmari |
TC K13 VĂN HÓA 1 |
Hóa học 11 |
|
na3rvfi |
TC K13 VĂN HÓA 1 |
Hóa học 12 |
|
wu32quy |
TC K13 VĂN HÓA 2 |
Văn 11 |
|
34unluu |
TC K13 VĂN HÓA 2 |
Toán 10 |
|
wk574ed |
TC K13 VĂN HÓA 2 |
Lý 11 |
|
mkpuged |
TC K13 VĂN HÓA 2 |
Hóa học 11 |
|
27gmy6a |
TC K13 VĂN HÓA 2 |
Hóa học 12 |
|
gadgx5m |
TC K13 VĂN HÓA 3 |
Văn 11 |
|
as52brc |
TC K13 VĂN HÓA 3 |
Toán 10 |
|
znhqipz |
TC K13 VĂN HÓA 3 |
Lý 11 |
|
v363ahm |
TC K13 VĂN HÓA 3 |
Hóa học 11 |
|
pxieh6b |
TC K13 VĂN HÓA 3 |
Hóa học 12 |
|
unvac3e |
TC K13 VĂN HÓA 4 |
Văn 11 |
|
awhznbk |
TC K13 VĂN HÓA 4 |
Toán 10 |
|
ovdmg2j |
TC K13 VĂN HÓA 4 |
Lý 11 |
|
bzk2cam |
TC K13 VĂN HÓA 4 |
Hóa học 11 |
|
bnulzdv |
TC K13 VĂN HÓA 4 |
Hóa học 12 |
|
nblp3yl |
TC K13 VĂN HÓA 5 |
Lịch sử 11 |
|
tbuck6z |
TC K13 VĂN HÓA 5 |
Lịch sử 12 |
|
vwh3eox |
TC K13 VĂN HÓA 5 |
Lịch sử 10 |
|
H5ejqwz |
TC K13 VĂN HÓA 5 |
Văn 11 |
|
qmntr7z |
TC K13 VĂN HÓA 5 |
Toán 11 |
|
5beivy4 |
TC K13 VĂN HÓA 5 |
Địa lý 10 |
|
24xvk7a |
TC K13 VĂN HÓA 5 |
Địa lý 11 |
|
dloclx3 |
Nguồn: Khoa Đại Cương